741. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
PPCT - Mĩ THuật 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
742. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Kế hoạch lồng ghép QP -AN 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
743. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;
744. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
745. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn GDĐP lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
746. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
747. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn Mĩ Thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
748. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 3 - Mĩ thuật lớp 9/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Chương trình;
749. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 2 - Mĩ thuật lớp 9/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Chương trình;
750. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 1 - Mĩ thuật lớp 9/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Chương trình;
751. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 3 - Mĩ thuật lớp 7/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Mĩ Thuật; Chương trình;
752. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 2 - Mĩ thuật lớp 7/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Mĩ Thuật; Chương trình;
753. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 1 - Mĩ thuật lớp 7/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Mĩ Thuật; Chương trình;
754. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 3 - Mĩ thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
755. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 2 - Mĩ thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
756. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 1 - Mĩ thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
757. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 3 - Mĩ thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;
758. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 2 - Mĩ thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;
759. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Phụ lục 1 - Mĩ thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;